Máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2U51 (Mode 2025) 1.0 HP Inverter
Máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2U51 nhập Malaysia
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0938 009 203 ZALO
Nagakawa, giới thiệu đến bạn dòng sản phẩm máy lạnh NIS-C09R2U51 Inverter 1HP model 2025 là giải pháp làm mát hoàn hảo cho không gian sống hiện đại. Với công nghệ Inverter tiên tiến, thiết kế sang trọng cùng khả năng vận hành êm, Nagakawa NIS-C09R2U51 hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm mát lạnh tuyệt vời, đồng thời tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Sử dung công nghệ điều khiển máy nén Inverter tối ưu năng lương, hoạt động êmMáy lạnh Nagakawa NIS-C09R2U51 được trang bị công nghệ Inverter điều khiển máy nén mềm mại, cho phép điều chỉnh công suất hoạt động linh hoạt theo nhiệt độ phòng. Nhờ đó, máy lạnh không chỉ tiết kiệm điện năng tiêu thụ mà còn hoạt động êm, mang đến không gian trong lành và yên tĩnh.
Làm lạnh nhanh tạo bầu không khí thoải mái nhất cho người dùng
Với công suất làm lạnh 9200 BTU, Nagakawa NIS-C09R2U51 là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng có diện tích dưới 15m2. Máy lạnh có khả năng điều chỉnh công suất làm lạnh linh hoạt, giúp bạn dễ dàng làm mát căn phòng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật
Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều inverter NIS-C09R2U51 (model 2025)
Công nghệ DC inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Đảo gió 3D-Auto làm lạnh nhanh, mát đều
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 2 năm, Máy nén 10 năm
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C09R2U51 | |
Công suất lạnh | Btu/h | 9,000 (2050~11000) | |
Công suất tiêu thụ | W | 1030 (100~1200) | |
Dòng điện min/max | A | 4.4 (0.56~5.32) | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 660 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | 4.51 (5 sao) | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 0.8 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 34/29/26 |
Dàn nóng | dB(A) | 51 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 768x299x201 |
Dàn nóng | mm | 650x455x510 | |
Khối lượng tổng | Dàn lạnh | kg | 7.5 |
Dàn nóng | kg | 16 | |
Môi chất làm lạnh | R32 | ||
Kích thước ống đồng | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng max | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch max | m | 10 |