Máy lạnh ComFee CFS-13VGP-V inverter (1.5HP)
Gọi ngay: 0938 009 203 mua hàng.
Máy lạnh ComFee inverter CFS-10VGP-V (1HP). Là sản phẩm của Comfee tại thị trường Việt Nam được sản xuất tại nhà máy ở Thái Lan, nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối, bảo hành bởi công ty Toshiba Việt Nam.
.png)
Thông số kỹ thuât máy lạnh comfee CFS-10VGP-V inverter (1.5HP)
| Model | CFS-13VGP |
| Dàn lạnh | CFS-13VGPF |
| Dàn nóng | CFS-13VGPC |
| Inverter | Có |
| Xuất xứ | Thái Lan |
| Năm ra mắt | 2025 |
| Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50/60Hz |
| Công suất làm lạnh | 12,000 Btu/h |
| Điện năng tiêu thụ | 1250 W |
| Dòng điện hoạt động | 5.09 A |
| Hệ số hiệu quả làm lạnh (CSPF) | 5.20 |
| Cấp hiệu suất năng lượng | 5 |
| Công suất định mức | 2,050 W |
| Dòng điện định mức | 9 A |
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 560/420/350 (m3/h) |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 35.5/31/29 dB(A) |
| Kích thước sản phẩm (D*S*C) - Dàn lạnh | 813x201x289 mm |
| Đóng gói (D*S*C) - Dàn lạnh | 870x270x365 mm |
| Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) - Dàn lạnh | 7.68/9.88 kg |
| Lưu lượng gió dàn nóng | 1300 m3/h |
| Độ ồn dàn nóng | 55 dB(A) |
| Kích thước sản phẩm (D*S*C) - Dàn nóng | 668x252x469 mm |
| Đóng gói (D*S*C) - Dàn nóng | 765x270x525 mm |
| Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) - Dàn nóng | 16.784/18.484 kg |
| Gas làm lạnh | R32/0.42 |
| Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
| Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4inch)/9.52mm(3/8inch) |
| Chiều dài ống đồng tối đa | 25 m |
| Ống đồng chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
| Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
| Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh | 16~32 ℃ |
| Nhiệt độ phòng - Dàn nóng | 0~50 ℃ |
| Diện tích phòng | 16~23 m2 |
Tính năng sản phẩm:
| IOT - Kết nối Wifi | Có |
| AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói | Có |
| iECO - Quản lý điện năng tiêu thụ qua ứng dụng | Có |
| Sleep Curve - Chương trình chăm sóc giấc ngủ | Có |
| Follow me - Cảm biến nhiệt độ | Có |
| Định vị thông minh có thể tự khởi động trước khi về tới nhà | Có |
| Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu | Có |
| Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh (đóng băng) | Có |
| Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng và dàn lạnh (Golden Coating) | Có |
| Kết nối linh hoạt 2 nguồn (từ dàn nóng/từ dàn lạnh) | Có |
| PCB với lớp phủ UV | Có |
| Điện áp trải dài 80V ~ 265V | Có |
| Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có |
| Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm | Có |
| Dual Filtration - Công nghệ lọc kép | Có |
| Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có |
| Đèn trên remote | Có |